Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
官僚制
かんりょうせい
chế độ quan liêu
quan lại, công chức
官僚政治 かんりょうせいじ
chính trị quan liêu
せいりょういんりょうすい
soft drink
かいせきりょうり
tiệc lớn, thết tiệc lớn, ăn tiệc, dự tiệc
せんりょうけい
cái đo liều lượng
かんじょうせいうん
ring nebula
はいかんりょう
tiền vào, tiền gia nhập
しかりょうほうせんもんい
endodontist
せんせいりょく
tiềm tàng, điện thế, khả năng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) hùng mạnh, tiềm lực; khả năng, điện thế; thế, lối khả năng
「QUAN LIÊU CHẾ」
Đăng nhập để xem giải thích