懐石料理
かいせきりょうり「HOÀI THẠCH LIÊU LÍ」
☆ Danh từ
Một bữa tối truyền thống gồm nhiều món của Nhật Bản

かいせきりょうり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かいせきりょうり
懐石料理
かいせきりょうり
một bữa tối truyền thống gồm nhiều món của Nhật Bản
かいせきりょうり
tiệc lớn, thết tiệc lớn, ăn tiệc.
会席料理
かいせきりょうり
loại hình ẩm thực truyền thống của Nhật Bản Kaiseki ryori
Các từ liên quan tới かいせきりょうり
lưỡng tính
quan lại, công chức ; bọn quan liêu, chế độ quan liêu; bộ máy quan liêu, thói quan liêu
sự ghét, sự ghê tởm, lực đẩy
trong đó có từ hai biến số trở lên.
soft drink
photphoric
sự đi du lịch; cuộc du hành, sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...), đi du lịch; du hành, đi mời hàng, đi chào hàng, đi, chạy, di động, chuyển động, đưa nhìn, nhìn khắp, du lịch, đưa đi xa
cái đo; cái đòng hồ đo; người đo, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) metre