がいへき
Outer wall

がいへき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がいへき
がいへき
outer wall
外壁
がいへき そとかべ
mặt tường ở phía ngoài (của tòa nhà)
Các từ liên quan tới がいへき
外壁用 がいへきよう
Sử dụng cho tường ngoài.
外壁/内壁用 がいへき/ないへきよう
Dành cho tường ngoài/tường trong
外壁用洗剤 がいへきようせんざい
chân vệ sinh tường ngoài trời
外壁用接着剤 がいへきようせっちゃくざい
sơn ngoại thất
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
blue eyes
định kiến, thành kiến, thiên kiến, mối hại, mối tổn hại, mối thiệt hại, làm cho có định kiến, làm cho có thành kiến, làm hại cho, làm thiệt cho
đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa; lãnh thổ, phạm vi, lĩnh vực