榕樹
がじゅまる ようじゅ カジュマル「THỤ」
☆ Danh từ
Cái cây okinawan banyan

がじゅまる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がじゅまる
捩じ曲がる ねじまがる
kỳ quái, lập dị
cú đánh theo (bi, a), nửa suất thêm, đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu, theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi, sinh ra, xảy đến, theo đuổi đến cùng, theo miết, bám sát, bồi thêm, như sau, sheep, nose, theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai
じがくじしゅう じがくじしゅう
dạy bản thân
まじまじと見る まじまじとみる
cầm (lấy)...xem cái gì đó một hồi lâu
sound effect for slurping back up excess saliva (e.g. as stimulated by desire for food)
nơi hai đường gặp và cắt nhau, We came to a crossroads, Chúng tôi đến một giao lộ
ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông, có ma lực, có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu
曲がる まがる
cong