呪術
じゅじゅつ「CHÚ THUẬT」
☆ Danh từ
Ma thuật; phép phù thủy; thần chú

Từ đồng nghĩa của 呪術
noun
じゅじゅつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅじゅつ
呪術
じゅじゅつ
ma thuật
じゅじゅつ
ma thuật, yêu thuật, ma lực.
呪術
じゅじゅつ
ma thuật
じゅじゅつ
ma thuật, yêu thuật, ma lực.