Kết quả tra cứu がちゃん
Các từ liên quan tới がちゃん
がちゃん
☆ Trạng từ
◆ Sầm; rầm; ầm; tách; cạch
―と
窓ガラス
が
割
れる
Cửa kính nứt kêu tách một cái
〜と
受話器
を
置
く
Cúp ống nghe cạch một cái
がちゃんと
電話
を
切
る
Ngắt điện thoại cái rầm .

Đăng nhập để xem giải thích