がちゃん
☆ Trạng từ
Sầm; rầm; ầm; tách; cạch
―と
窓ガラス
が
割
れる
Cửa kính nứt kêu tách một cái
〜と
受話器
を
置
く
Cúp ống nghe cạch một cái
がちゃんと
電話
を
切
る
Ngắt điện thoại cái rầm .

がちゃん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がちゃん
がちゃん
sầm
ガチャン
がちゃん ガチン がちん
keng
Các từ liên quan tới がちゃん
ồn ào; huyên náo; lộn xộn; lạch xạch; loảng xoảng; lanh canh; ầm ầm; ầm ĩ
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
áo gi lê của Nhật.
ちゃん ちゃん
bé...
chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn, quan điểm, điểm nhìn
がちゃ目 がちゃめ
mắt lác
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng
loảng xoảng; lách cách