がまん強い
がまんづよい
Bệnh nhân; kiên nhẫn

がまん強い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がまん強い
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
腰が強い こしがつよい
kiên trì; kiên nhẫn
気が強い きがつよい
cứng cỏi, kiên quyết, cứng rắn
我が強い ががつよい
ích kỷ; vị kỷ; bướng bỉnh; cứng đầu.
体が強い からだがつよい
trong tình trạng sức khoẻ tốt
情が強い じょうがこわい じょうがつよい
(thì) khó lay chuyển; là hardheaded
強がり つよがり
hiện ra (của) sự can đảm; lừa gạt
強がる つよがる
tỏ ra mạnh mẽ, tỏ vẻ bí ẩn