我楽多
がらくた ガラクタ「NGÃ LẠC ĐA」
☆ Danh từ
Các vật dụng và công cụ linh tinh đã mất giá trị sử dụng, vật đồng nát

がらくた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がらくた
我楽多
がらくた ガラクタ
Các vật dụng và công cụ linh tinh đã mất giá trị sử dụng, vật đồng nát
がらくた
rác rến
Các từ liên quan tới がらくた
がらくた市 がらくたいち
chợ bán hạ giá để thanh lý hàng tồn kho, chợ trời
百済楽 くだらがく くたららく
nhạc cung đình Triều Tiên
空手形 からてがた くうてがた
hóa đơn khống; hoá đơn không có cuống; lời hứa hão
平型 ひらがた
tấm thẳng
平型 ひらがた
tấm thẳng
裸体画 らたいが
tranh khỏa thân
洛学 らくがく
Luo Xue school (neo-Confucianist school)
鱈腹 たらふく たらはら
tới trái tim (của) ai đó có nội dung