Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空手形
からてがた くうてがた
hóa đơn khống
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空手 からて
võ karate; karate; ka-ra-te; võ tay không
手形 てがた
dấu tay
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
「KHÔNG THỦ HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích