眼精疲労
Mỏi mắt

がんせいひろう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がんせいひろう
眼精疲労
がんせいひろう
mỏi mắt
がんせいひろう
eyestrain
Các từ liên quan tới がんせいひろう
chủ nghĩa hoà bình
hoá học
người theo chủ nghĩa hoà bình
sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh, chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra, khăn trải (giường, bàn...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo, bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...), nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang, trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, nghĩa Mỹ) đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra, nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
khí cầu
hàng tiêu dùng
Phi tuyến.+ Là thuật ngữ thường được gắn với một hàm số mà đồ thị của nó không phải là một đường thẳng.
mái chìa