コンシューマ製品
コンシューマせいひん
☆ Danh từ
Hàng tiêu dùng

コンシューマせいひん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu コンシューマせいひん
コンシューマ製品
コンシューマせいひん
hàng tiêu dùng
コンシューマせいひん
hàng tiêu dùng
Các từ liên quan tới コンシューマせいひん
コンシューマ コンシューマ
người tiêu dùng
コンシューマー コンシューマ
người tiêu dùng.
コンシューマ向け製品 コンシューマむけせいひん
những sản phẩm hướng đến người tiêu dùng
コンシューマ向け コンシューマむけ コンシューマーむけ
hướng tới người tiêu dùng
hàng thiếc, đồ thiếc
擯斥する ひんせき
tẩy chay.
施肥する せひする
bón.
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.