がんばり屋
がんばりや
☆ Danh từ
Người chăm chỉ

がんばり屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がんばり屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
曲がり屋 まがりや
người luôn thua lỗ (trên thị trường)
tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì, tính gan lì, tính ngoan cố
新しがり屋 あたらしがりや
người chạy theo cái mới hay mốt mới
がっちり屋 がっちりや
anh chàng hà tiện; kẻ keo kiệt
寂しがり屋 さびしがりや
người cô đơn; người dễ cảm thấy cô đơn
のんびり屋 のんびりや
người dễ tính
がり版 がりばん
máy in rônêô; thiết bị để sao các bản đánh máy hoặc viết tay bằng giấy nến