寂しがり屋
さびしがりや
☆ Danh từ
Người cô đơn; người dễ cảm thấy cô đơn

寂しがり屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寂しがり屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
寂しがる さびしがる
để nhớ người nào đó (cái gì đó)
新しがり屋 あたらしがりや
người chạy theo cái mới hay mốt mới
曲がり屋 まがりや
người luôn thua lỗ (trên thị trường)
口が寂しい くちがさみしい
Buồn miệng
懐が寂しい ふところがさびしい
có một sự cung cấp thiếu (của) tiền
寂 じゃく さび
sự tĩnh mịch; sự lẻ loi; sự buồn bã
寂しい さびしい さみしい
buồn; nhàn rỗi quá