ききおく
Nghe, lắng nghe, nghe theo, tuân theo, vâng lời, nghe đài, nghe trộm điện thoại

ききおく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ききおく
ききおく
nghe, lắng nghe, nghe theo.
聞き置く
ききおく
Lắng nghe
Các từ liên quan tới ききおく
短期記憶 たんききおく
trí nhớ ngắn hạn
免疫記憶 めんえききおく
trí nhớ miễn dịch
長期記憶 ちょうききおく
trí nhớ dài hạn
磁気記憶装置 じききおくそうち
bộ nhớ từ
動的記憶装置 どうてききおくそうち
lưu trữ động
静的記憶装置 せいてききおくそうち
bộ lưu trữ tĩnh
thần kinh, dễ bị kích thích; nóng nảy, bực dọc; hay hoảng sợ; hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, mạnh mẽ, hùng mạnh; cô đọng, khúc chiết
sự thẩm tra, sự xác minh