きおくれ
Thần kinh, dễ bị kích thích; nóng nảy, bực dọc; hay hoảng sợ; hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, mạnh mẽ, hùng mạnh; cô đọng, khúc chiết
Rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, e lệ

きおくれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きおくれ
きおくれ
thần kinh, dễ bị kích thích
気後れ
きおくれ
thiếu tự tin, rụt rè, rén
Các từ liên quan tới きおくれ
嫁き遅れ いきおくれ
ế
月後れ つきおくれ
cũ (già) tháng; lùi lại những số (của) một hàng tháng
月遅れ つきおくれ
một tháng hoặc già(cũ) hơn
記憶列 きおくれつ
trình tự lưu trữ
行き遅れる いきおくれる
chậm, muộn, ế
嫁に行き遅れる よめにいきおくれる
to be (too) late getting married
記憶列結合 きおくれつけつごう
kết hợp lưu trữ
nghe, lắng nghe, nghe theo, tuân theo, vâng lời, nghe đài, nghe trộm điện thoại