Kết quả tra cứu きたアメリカ
Các từ liên quan tới きたアメリカ
きたアメリカ
北アメリカ
☆ Danh từ
◆ Bắc Mỹ
われわれは、
初
めに
ヨーロッパ
、
次
に
北アメリカ
に
進出
する
Lúc đầu chúng tôi mở rộng đầu tư sang châu Âu sau đó ra Bắc Mỹ
北アメリカ
には、いくつか
大陸横断道路
がある
Bắc Mỹ có một số đường quốc lộ băng qua (cắt ngang) đại lục
日本
で
電気製品
に
電力
を
供給
するために
使
われている
電圧
は、
北アメリカ
で
使
われている
電圧
よりも
低
い
Điện áp được dùng để cung cấp điện cho hàng điện tử ở Nhật thấp hơn điện áp sử dụng ở Bắc Mỹ. .

Đăng nhập để xem giải thích