Kết quả tra cứu アメリカぐま
Các từ liên quan tới アメリカぐま
アメリカ熊
アメリカぐま アメリカグマ
☆ Danh từ
◆ Gấu đen
アメリカ熊
の
毛皮
を
剥製
にする
Nhồi lông gấu đen.
アメリカ熊
は
男
の
頭
にかみ
付
いた
Anh ta bị gấu đen gặm vào đầu
アメリカ熊
は
冬
の
間
ほら
穴
にこもっていた
Gấu đen vùi mình trong hốc ngủ đông .

Đăng nhập để xem giải thích