きちく
Súc vật, thú vật, cục súc, kẻ vũ phu, thú tính, vũ phu, hung ác, tàn bạo, xác thịt, nhục dục

きちく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きちく
きちく
súc vật, thú vật, cục súc.
鬼畜
きちく
cầm thú
Các từ liên quan tới きちく
役畜 えきちく
gia súc thồ hay kéo cày
石竹 せきちく セキチク
cây cẩm chướng; hoa cẩm chướng
石竹色 せきちくいろ
nhẹ trang trí (màu)
電気蓄音機 でんきちくおんき
máy hát sử dụng động cơ điện, máy hát điện
空き地 あきち くうち
đất trống
蓄積する ちくせき ちくせきする
tích trữ.
築城 ちくじょう ついき ちく じょう
việc xây dựng lâu đài
miệng (kèn, sáo, còi...), cái ống tẩu hút thuốc, người phát ngôn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), luật sư bào chữa