Kết quả tra cứu きのえ
Các từ liên quan tới きのえ
きのえ
◆ Vỏ; bao; mai, vỏ tàu; tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đạn, đốc kiếm, shell, jacket, vỏ, lớp, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia, bóc vỏ, lột vỏ (quả đậu, tôm...); nhể, phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò, bắn pháo, nã pháo, tróc ra, trả tiền, xuỳ tiền
◆ Mu bàn chân, phần mu (của giày, bít tất...); da mặt, vật hình mu bàn chân

Đăng nhập để xem giải thích