甲子
きのえね「GIÁP TỬ」
☆ Danh từ
Giáp đầu tiên của chu kỳ 60 năm

甲子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甲子
甲子園 こうしえん
Koshien (vị trí của sân vận động Koshien, nơi tổ chức giải đấu bóng chày trường trung học quốc gia Nhật Bản)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ベルーぼうし ベルー帽子
mũ bê rê.
でんしブック 電子ブック
sách điện tử