Các từ liên quan tới きのこたけのこ戦争
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
戦争のベテラン せんそうのべてらん
thiện chiến.
戦争の時 せんそうのとき
thời báo (của) chiến tranh
lãnh đạm; hững hờ; vô tư lự.
ここだけの話 ここだけのはなし
chuyện bí mất, không nói cho ai khác biết<br><br>
きのこ類 きのこるい
các loại nấm
戦争を引き起こす せんそうをひきおこす
gây chiến.