虫部
きぶ「TRÙNG BỘ」
☆ Danh từ
Bộ Trùng (kanji)

きぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きぶ
虫部
きぶ
bộ Trùng (kanji)
きぶ
cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), mất trí, khởi công, bắt đầu làm, đặt tên, đặt cơ sở trên, dựa vào, căn cứ vào, hèn hạ, đê tiện
基部
きぶ
cơ sở
Các từ liên quan tới きぶ
歩きぶり あるきぶり
điệu bộ khi đi dạo
手続き分岐文 てつづきぶんきぶん
câu lệnh phân nhánh thủ tục
異な気分 いなきぶん ことなきぶん
tâm trạng kì lạ, tâm trạng khó chịu
ルンルン気分 ルンルンきぶん るんるんきぶん
tâm trạng phấn khích, tâm trạng phấn khởi
気分のいい きぶんのいい きぶんのよい
tâm trạng tốt
気分が良い きぶんがよい きぶんがいい
thoải mái, dễ chịu
せきぶんほうていしき せきぶんほうていしき
phương trình tích phân
粘液分泌腺 ねんえきぶんぴつせん ねんえきぶんぴせん
tuyến nước dãi.