異な気分
いなきぶん ことなきぶん「DỊ KHÍ PHÂN」
☆ Danh từ
Tâm trạng kì lạ, tâm trạng khó chịu

異な気分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異な気分
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
異分子 いぶんし
người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề; người không chuyên môn, đấu thủ ít có khả năng thắng; ngựa đua ít có khả năng thắng
気分 きぶん
tâm tình; tâm tư; tinh thần