Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
異な気分
いなきぶん ことなきぶん
tâm trạng kì lạ, tâm trạng khó chịu
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
異分子 いぶんし
người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề; người không chuyên môn, đấu thủ ít có khả năng thắng; ngựa đua ít có khả năng thắng
気分 きぶん
tâm tình; tâm tư; tinh thần
「DỊ KHÍ PHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích