Kết quả tra cứu きぶつ
Các từ liên quan tới きぶつ
きぶつ
◆ Cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...), thùng đựng hàng, hộp đựng hàng, côngtenơ
◆ Đồ đựng (thùng, chai, lọ, hũ...), chỗ chứa, đế hoa

Đăng nhập để xem giải thích
Đăng nhập để xem giải thích