Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目的物
もくてきぶつ
đối tượng
đồ vật, vật thể, đối tượng
そくぶつてき
thực hành, thực tế, thực tiễn, thực dụng; có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế, trò đùa ác ý, trò chơi khăm
もて遊ぶ もてあそぶ
chơi bằng tay
ゆきつぶて
hòn tuyết, nắm tuyết, bánh putđinh táo, ném bằng hòn tuyết
おもてつき
khoảng đất trước nhà, mặt nhà, hướng, khu vực đóng quân, khu vực duyệt binh
もくぶ
chất gỗ, xylem
きぶつ
cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...), thùng đựng hàng, hộp đựng hàng, côngtenơ
紙つぶて かみつぶて
viên đạn giấy (giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn)
石つぶて いしつぶて
ném đá
「MỤC ĐÍCH VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích