目的物
もくてきぶつ「MỤC ĐÍCH VẬT」
☆ Danh từ
Đối tượng

もくてきぶつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もくてきぶつ
目的物
もくてきぶつ
đối tượng
もくてきぶつ
đồ vật, vật thể, đối tượng
Các từ liên quan tới もくてきぶつ
thực hành, thực tế, thực tiễn, thực dụng; có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế, trò đùa ác ý, trò chơi khăm
hòn tuyết, nắm tuyết, bánh putđinh táo, ném bằng hòn tuyết
khoảng đất trước nhà, mặt nhà, hướng, khu vực đóng quân, khu vực duyệt binh
chất gỗ, xylem
cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...), thùng đựng hàng, hộp đựng hàng, côngtenơ
vạn năng, có thể dùng vào nhiều mục đích
đồ vật, vật thể, đối tượng; khách thể, mục tiêu, mục đích, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, bổ ngữ, không thành vấn đề, phản đối, chống, chống đối, ghét, không thích, cảm thấy khó chịu
もて遊ぶ もてあそぶ
chơi bằng tay