気難しい
Buồn buồn; đăm chiêu
Khó tính; khó chiều
Làm cao.

Từ đồng nghĩa của 気難しい
きむづかしい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きむづかしい
気難しい
きむずかしい きむづかしい
buồn buồn
きむづかしい
buồn rầu, ủ r
Các từ liên quan tới きむづかしい
giày, sắt bị móng, miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế), vật hình giày, tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé, chờ hưởng gia tài thì đến chết khô, ở vào tình cảnh của ai, chết bất đắc kỳ tử; chết treo, phê bình đúng, phê bình phải, thay thế ai, đó lại là vấn đề khác, pinch, đi giày, đóng móng, bịt
sự thở, sự hô hấp, hơi thở, hơi gió thoảng, cách phát âm bật hơi, trông như sống, sinh động
áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn
咽喉がむづむづする のどがむづむづする
khản tiếng.
石づき いしづき
măng sông (của một cây gậy, ô, v.v.)
cũ, không hợp thời trang, nệ cổ, hủ lậu, lạc hậu
sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, người quen, người quen sơ sơ, bỏ rơi một người quen, lờ một người quen, cố làm quen bằng được với ai, speaking, strike
近づき ちかづき
hiểu biết, đến gần