芽キャベツ めキャベツ めきゃべつ
cải Bruxen.
花キャベツ はなキャベツ ハナキャベツ はなきゃべつ
rau súp lơ
べちゃべちゃ ベチャベチャ ベチョベチョ べちょべちょ
huyên thuyên, lộn xộn
べつべつに
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
きゃたつ
ghế để chân, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nơi trần tục; trái đất; hạ giới
つべこべ
phàn nàn; xoi mói; bới lông tìm vết.