きゅうとう
Sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình; cái giật mình, mê sảng rượu, sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...), sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột; chỗ hẫng, chỗ hổng ; chỗ trống (trong một hàng, một dãy), vật chướng ngại phải nhảy qua, nước cờ ăn quân, dòng ghi trang tiếp theo (cuối bài báo, truyện ngắn), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bắt đầu sớm hơn và do đó nắm được ưu thế hơn, hối hả bận rộn, nhảy, giật mình, giật nảy người, nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột (giá cả, độ nhiệt...), at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy; chấp nhận vội vàng, vội đi tới, (jump on, upon) nhảy bổ vào tấn công dữ dội, nhảy qua, bỏ sót, bỏ qua, bỏ cách quãng mất, trật, làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua, làm giật mình, làm giật nảy người lên, đào lật, nghĩa Mỹ) nhảy lên, nhảy vào, nhảy bổ vào chộp lấy, lấn, không đứng vào, nẫng tay trên, phỗng tay trên, chiếm đoạt, xâm chiếm, làm cho bay lên, làm chạy tán loạn (chim, thú săn), khoan đá bằng choòng, tiếp (bài báo, truyện ngắn...) ở trang khác, chặt, ăn, tấn công bất thình lình, bỏ đi bất thình lình, trốn, chuồn, bắt đầu tấn công, mắng, nhiếc, chỉnh, phù hợp với nhau, nhất trí với nhau; trùng nhau, (thể dục, thể thao) chạy trước khi có hiệu lệnh xuất phát, bắt đầu trước lúc quy định, chặn đứng ai không cho nói, ngắt lời ai không cho nói, trả lời chặn họng ai, nói chặn họng ai, lừa phỉnh ai làm gì, giật nảy mình ngạc nhiên; giật nảy mình sợ hãi...

きゅうとう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きゅうとう
きゅうとう
sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình
給湯
きゅうとう
sự cung cấp nước nóng
急騰
きゅうとう
sự đột ngột tăng
旧套
きゅうとう
thuyết quy ước, sự quá nệ tục lệ
旧冬
きゅうとう
mùa đông năm trước (từ được nói vào đầu năm)
Các từ liên quan tới きゅうとう
tầng đất bị đóng băng vĩnh cửu
給湯器 きゅうとうき
máy nước nóng
給湯機器 きゅうとうきき
thiết bị nước nóng
ガス給湯器 ガスきゅうとうき
máy nước nóng bằng khí ga
給湯栓 きゅうとうせん
Vòi nước nóng
給湯室 きゅうとうしつ
phòng pha trà, cà phê (có nước nóng)
永久凍土 えいきゅうとうど
tầng đất bị đóng băng vĩnh cửu
給湯器用リモコン きゅうとうきようリモコン
điều khiển từ xa cho máy nước nóng