給湯機器
きゅうとうきき「CẤP THANG KI KHÍ」
☆ Danh từ
Thiết bị nước nóng
給湯機器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 給湯機器
給湯器 きゅうとうき
máy nước nóng
ガス給湯器 ガスきゅうとうき
máy nước nóng bằng khí ga
石油給湯器 せきゆきゅうとうき
máy nước nóng bằng dầu
給湯器用リモコン きゅうとうきようリモコン
điều khiển từ xa cho máy nước nóng
給湯 きゅうとう
sự cung cấp nước nóng
電気給湯機 でんききゅうとうき
máy nước nóng dùng điện
ガスふろ給湯器 ガスふろきゅうとうき
máy nước nóng bằng khí gas
給湯器用部材 きゅうとうきようぶざい
phụ kiện cho bình nóng lạnh