Kết quả tra cứu きゅうめいボート
救命ボート
きゅうめいボート
☆ Danh từ
◆ Thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
救命ボート
で
漂流
する
Lênh đênh trên phao cứu nạn
救命ボート
に
群
がった
人々
は
船
が
海原
に
沈
んで
行
くのを
見
た
Một nhóm người trên con thuyền cứu hộ đi xem xét những con tàu bị chìm dưới đáy đại dương .
彼
は
命
の
恩人
ですよ。
私
たちを
救命ボート
に
引
き
上
げてくれたんです
Anh ấy chính là ân nhân cứu mạng của tôi. Anh ấy đã vớt chúng tôi lên thuyền cứu hộ .

Đăng nhập để xem giải thích