Kết quả tra cứu ngữ pháp của きゅうめいボート
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...