Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới きゅうりメロン
dưa
夕張メロン ゆうばりメロン
dưa Yubari (giống dưa lưới trồng trong nhà kính ở Yubari, Hokkaido)
プリンスメロン プリンス・メロン
prince melon
スイートメロン スイート・メロン
dưa ngọt
メロンパン メロン・パン
bánh mì dưa, bánh mì hình nửa quả dưa
きゅうきゅう よし。もうきゅうきゅう言わないよ。ブレーキにオイル塗ったからね
tiếng cọt kẹt; tiếng cót két; cọt kẹt; cót két
sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ, chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở, dinh thự
jet stream