教条
きょうじょう「GIÁO ĐIỀU」
☆ Danh từ
Giáo lý; giáo điều

きょうじょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうじょう
教条
きょうじょう
giáo lý
教場
きょうじょう
phòng đọc
きょうじょう
tội ác, tội lỗi, sự vi phạm qui chế.
凶状
きょうじょう
buộc tội
兇状
きょうじょう
vụ phạm tội
Các từ liên quan tới きょうじょう
có tội, phạm tội, tội ác, conversation, kẻ phạm tội, tội phạm
凶状持ち きょうじょうもち
kẻ phạm tội, tội phạm
兇状持ち きょうじょうもち
tội phạm bạo lực
分教場 ぶんきょうじょう
tách lớp học
宗教上 しゅうきょうじょう
tôn giáo, tâm linh
教条主義 きょうじょうしゅぎ
giáo điều.
環境条件 かんきょうじょうけん
điều kiện môi trường
経内皮・経上皮細胞移動 きょうないひ・きょうじょうひさいぼういどう
di chuyển tế bào nội mô / xuyên biểu mô