Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きょうじょう
tội ác, tội lỗi, sự vi phạm qui chế.
きょうじょうもち
có tội, phạm tội, tội ác, conversation, kẻ phạm tội, tội phạm
ひょうじょうきん ひょうじょうきん
 cơ mặt
しきじょうきょう
sex mania
じょうじょう
lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân, (từ cổ, nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc, phớt)
とうじょうきょう
lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình, ít dính líu với chính sách của đảng mình, tránh ra cho tôi nhờ một tí
じょじょう
thơ trữ tình, thể trữ tình, tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng
じょうぞうじょ
house) /'bru:haus/, nhà máy bia; nơi ủ rượu bia
しょうじょうてき
hẹp hòi, nhỏ nhen
Đăng nhập để xem giải thích