Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
凶状持ち
きょうじょうもち
kẻ phạm tội, tội phạm
凶状 きょうじょう
buộc tội; phạm tội
兇状持ち きょうじょうもち
tội phạm bạo lực
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
持ち もち
sự cầm nắm
凶 きょう
tội lỗi; vận rủi; tai họa
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
現状維持 げんじょういじ
duy trì hiện trạng; giữ nguyên hiện trạng
持ちネタ もちネタ
Phong cách riêng, thương hiệu riêng
「HUNG TRẠNG TRÌ」
Đăng nhập để xem giải thích