きょうわせい
Chủ nghĩa cộng hoà

きょうわせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうわせい
きょうわせい
chủ nghĩa cộng hoà
共和制
きょうわせい
chủ nghĩa cộng hoà
共和政
きょうわせい
chủ nghĩa cộng hoà
Các từ liên quan tới きょうわせい
chủ nghĩa cộng hoà
共和制度 きょうわせいど
chủ nghĩa cộng hoà
共和政治 きょうわせいじ
chính phủ cộng hòa
共和政体 きょうわせいたい
người theo chế độ cộng hòa thành hình (của) chính phủ
第二共和政 だいにきょうわせい
Đệ Nhị Cộng hòa Pháp (là chính phủ cộng hòa tại Pháp tồn tại trong một thời gian ngắn ngủi, bắt đầu sau Cách mạng năm 1848 và kết thúc khi Louis-Napoléon Bonaparte thành lập Đệ Nhị Đế chế và tự phong mình là Tổng thống của đất nước)
bò thiến
người theo Thanh giáo, người đạo đức chủ nghĩa, thanh giáo
sự hợp tác