去勢牛
Bò thiến

きょせいうし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょせいうし
去勢牛
きょせいうし
bò thiến
きょせいうし
bò thiến
Các từ liên quan tới きょせいうし
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hiệu sách
cái kéo liềm, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, chụm mỏ vào nhau, coo, tờ quảng cáo; yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giấy bạc, sự thưa kiện; đơn kiện, thực đơn, chương trình, giấy kiểm dịch, hoá đơn vận chuyển, danh sách người chết trong chiến tranh, nghĩa Mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết, đưa ra xử, thanh toán hoá đơn, không xử, bác đơn, đăng lên quảng cáo; để vào chương trình, dán quảng cáo, dán yết thị, nghĩa Mỹ) làm hoá đơn, nghĩa Mỹ) làm danh sách
võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện, thực tập sinh
người thuyết giáo, người thuyết pháp, người hay thuyết, người hay lên mặt dạy đời
Chile saltpeter
sự mời, lời mời, giấy mời, cái lôi cuốn, cái hấp dẫn, sự chuốc lấy, sự mua láy, sự tự gây cho mình, (thể dục, thể thao) dành cho người được mời, dành cho đội được mời
sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi, sự khắc phục được, sự chế ngự được
jeweler