Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới きらめきの序曲
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
序曲 じょきょく
khúc dạo đầu; việc mở đầu; khúc mở màn
序開き じょびらき
bắt đầu; những nguồn gốc
ánh sáng lấp lánh, sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ, lấp lánh, rực rỡ, chói lọi, chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng
順序をきめる じゅんじょをきめる
sắp xếp.
揺らめき ゆらめき
sự chập chờn; sự dao động nhẹ
leng keng; coong coong; choang
曲弾き きょくびき
chơi đàn rất giỏi như tung hứng xiếc