Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
序 ついで じょ
lời nói đầu; mở đầu
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
序歯 じょし ついでは
thu xếp những cái ghế bởi thâm niên
機序 きじょ
cơ chế
語序 ごじょ
trật tự từ
序論 じょろん
lời mở đầu; lời giới thiệu.
公序 こうじょ
trật tự công cộng