Các từ liên quan tới きらやかホールディングス
Công ty mẹ
đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...), đất nung, bằng đất nung
bạn đồng chí, người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh như Ôc, phớt), hội viên, thành viên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái, người chết là bí mật nhất
空焼き からやき
Việc đốt thử, test thử máy mới trc khi đưa vào sản xuất. Giống như khi mua xe máy mới bạn phải cho nó nổ thật lâu cho nóng máy vậy.@@
ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang, sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự huy hoàng
bánh quế, dấu xi, bánh thánh, mỏng manh, gắn xi (vào chai, thư...), niêm, niêm phong (bằng dấu xi, bằng vòng giấy)
người viết, người biết viết, người sao chép bản thảo, người Do thái giữ công văn giấy tờ, (từ cổ, nghĩa cổ) nhà luật học và thần học Do thái, scriber, kẻ bằng mũi nhọn
やらやら やらやら
biểu hiện của cảm xúc mạnh mẽ hoặc bất ngờ