輝く
かがやく「HUY」
Chói
Le lói
Nhấp nhoáng
Óng ánh
Sáng
輝
く
佳月
Ánh trăng tỏa sáng
Sáng choang
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Tỏa sáng; chiếu lấp lánh
彼女
の
耳
には
ダイヤ
の
イアリング
が
輝
いていた。
Cái khuyên tai bằng kim cương tỏa sáng lấp lánh trên tai cô ấy. .

Từ đồng nghĩa của 輝く
verb
Bảng chia động từ của 輝く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 輝く/かがやくく |
Quá khứ (た) | 輝いた |
Phủ định (未然) | 輝かない |
Lịch sự (丁寧) | 輝きます |
te (て) | 輝いて |
Khả năng (可能) | 輝ける |
Thụ động (受身) | 輝かれる |
Sai khiến (使役) | 輝かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 輝く |
Điều kiện (条件) | 輝けば |
Mệnh lệnh (命令) | 輝け |
Ý chí (意向) | 輝こう |
Cấm chỉ(禁止) | 輝くな |
かがやき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かがやき
輝く
かがやく
chói
輝き
かがやき
sáng chói, chói lọi, long lanh.
かがやき
ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang.