切り苛む
きりさいなむ「THIẾT HÀ」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Cắt thành nhiều mảnh

Bảng chia động từ của 切り苛む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切り苛む/きりさいなむむ |
Quá khứ (た) | 切り苛んだ |
Phủ định (未然) | 切り苛まない |
Lịch sự (丁寧) | 切り苛みます |
te (て) | 切り苛んで |
Khả năng (可能) | 切り苛める |
Thụ động (受身) | 切り苛まれる |
Sai khiến (使役) | 切り苛ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切り苛む |
Điều kiện (条件) | 切り苛めば |
Mệnh lệnh (命令) | 切り苛め |
Ý chí (意向) | 切り苛もう |
Cấm chỉ(禁止) | 切り苛むな |
きりさいなむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きりさいなむ
切り苛む
きりさいなむ
cắt thành nhiều mảnh
きりさいなむ
sự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt
Các từ liên quan tới きりさいなむ
rương, hòm, tủ, két, tủ com mốt, ngực, nói hết điều gì ra không để bụng
sự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt; nỗi thống khổ, nỗi đau đớn (thể xác, tinh thần), nguồn đau khổ, làm đau khổ, giày vò, day dứt
胸先 むなさき
ngực; bộ ngực
苛む さいなむ
Sự giày vò, dằn vặt, khổ sở (liên quan về mặt cảm xúc).
むさぼり読む むさぼりよむ
đọc ngấu nghiến, nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu
nợ, món nợ không hy vọng được trả, mang công mắc nợ, mắc nợ ai, nợ ngập đầu, trả hết nợ, mắc nợ, chết là hết nợ, nợ danh dự, chịu ơn ai, sự chết, chết, trả nợ đời
chặt, đốn, đẽo; bổ
sự hợp, sự thích hợp