Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切れるナイフ
きれるナイフ
dao sắc.
ナイフ
con dao
Dao
鋭いナイフ するどいナイフ
làm sắc bén con dao
パン切りナイフ パンきりナイフ
dao cắt bánh mì
ナイフプリーツ ナイフ・プリーツ
nếp gấp nhỏ, nếp gấp 1 chiều
シースナイフ シース・ナイフ
sheath knife
バタフライナイフ バタフライ・ナイフ
butterfly knife
カービングナイフ カービング・ナイフ
carving knife