ナイフ
Con dao
ナイフ
についた
指紋
は
信頼
するに
足
る
証拠
です。
Vân tay dính trên con dao là chứng cớ đủ để tin cậy.
ナイフ
でそれを
切
りなさい。
Cắt nó bằng một con dao.
ナイフ
が
必要
だ。
Tôi cần một con dao.
Dao
ナイフ
についた
指紋
は
信頼
するに
足
る
証拠
です。
Vân tay dính trên con dao là chứng cớ đủ để tin cậy.
ナイフ
で
ケーキ
を
切
って
下
さい。
Hãy cắt bánh bằng dao.
ナイフ
で
物
を
食
べるのは
不作法
だ。
Đó là cách cư xử tồi khi ăn bằng dao.
☆ Danh từ
Dao; dao nhíp.
ナイフ
についた
指紋
は
信頼
するに
足
る
証拠
です。
Vân tay dính trên con dao là chứng cớ đủ để tin cậy.
ナイフ
で
ケーキ
を
切
って
下
さい。
Hãy cắt bánh bằng dao.
ナイフ
で
物
を
食
べるのは
不作法
だ。
Đó là cách cư xử tồi khi ăn bằng dao.

Từ đồng nghĩa của ナイフ
noun
ナイフ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ナイフ
ナイフ
con dao
ナイフ
Dao