Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きんごく
sự bỏ tù, sự tống giam, sự giam cầm, sự giam hãm, sự o bế
禁獄 きんごく
Sự bỏ tù, sự tống giam
近国 きんごく
nước láng giềng
近郷 きんごう
vùng lân cận; ngoại vi
北京語 ペキンご ぺきんご
tiếng trung hoa quan lại
金合金 きんごーきん
hợp kim vàng
喫緊事 きっきんごと
khẩn cấp (nhấn) quan trọng
金ごま きんごま きんゴマ
hạt mè vàng