Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きんメッキ
bát đĩa bằng vàng
金めっき
きんめっき きんメッキ
sự mạ vàng
鍍金 めっき ときん メッキ
sự mạ; lớp mạ; sự mạ vàng; sự giả vờ, sự làm màu
メッキ めっき
Mạ, phủ
メッキ液 メッキえき
dung dịch mạ
金メッキ きんめっき
メッキ用品 メッキようひん
sản phẩm mạ
メッキ用具 メッキようぐ
dụng cụ mạ
メッキが剥げる メッキがはげる めっきがはげる
lột ra bộ mặt thật
きんきん キンキン
rít lên; nhức óc; chói tai