鍍金
めっき ときん メッキ「ĐỘ KIM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mạ; lớp mạ; sự mạ vàng; sự giả vờ, sự làm màu

Từ trái nghĩa của 鍍金
Bảng chia động từ của 鍍金
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鍍金する/めっきする |
Quá khứ (た) | 鍍金した |
Phủ định (未然) | 鍍金しない |
Lịch sự (丁寧) | 鍍金します |
te (て) | 鍍金して |
Khả năng (可能) | 鍍金できる |
Thụ động (受身) | 鍍金される |
Sai khiến (使役) | 鍍金させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鍍金すられる |
Điều kiện (条件) | 鍍金すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鍍金しろ |
Ý chí (意向) | 鍍金しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 鍍金するな |