義義
Forktail bullhead (species of catfish, Pelteobagrus nudiceps)

ぎぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎぎ
義義
ぎぎ ギギ
forktail bullhead (species of catfish, Pelteobagrus nudiceps)
疑義
ぎぎ
nghi ngờ
ぎぎ
sự nghi ngờ, sự ngờ vực
Các từ liên quan tới ぎぎ
削ぎ切り そぎぎり
cắt một vật mỏng
継ぎ切れ つぎぎれ
một miếng vá
miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao, miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả, mảnh đất, màng, vết, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn, gặp vận bỉ, gặp lúc không may, không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với, vá, dùng để vá, làm miếng vá, ráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau), hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ, vá víu, vá qua loa, dàn xếp; dàn xếp qua loa, dàn xếp tạm thời
犠牛 ぎぎゅう
bò thiến cúng thần
猫義義 ねこぎぎ
cá nekogigi (Coreobagrus ichikawai)
葬儀業 そーぎぎょー
ngành liên quan đến tang lễ
阿漕ぎ あこぎ あこぎぎ
hỗn xược trơ tráo tham lam không còn tình cảm dai dẳng, lỳ lợm
葬儀行列に同行する そうぎぎょうれつにどうこうする
đưa đám tang