阿漕ぎ
あこぎ あこぎぎ「A TÀO」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Hỗn xược trơ tráo
tham lam không còn tình cảm
dai dẳng, lỳ lợm

阿漕ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 阿漕ぎ
阿漕 あこぎ
tên một địa danh ở tỉnh Mie hỗn xược trơ tráo tham lam không còn tình cảm dai dẳng, lỳ lợm
手漕ぎ てこぎ
sự chèo thuyền bằng tay
漕ぎ手 こぎて こぎしゅ
người chèo thuyền
漕ぎ出す こぎだす
để bắt đầu chèo
手漕ぎボート てこぎボート
chèo thuyền
漕ぎ寄せる こぎよせる
chèo thuyền
漕ぎ着ける こぎつける
chèo (thuyền) đến đích (bến tàu, bờ biển...)
漕艇 そうてい
sự chèo thuyền (thuyền đua)