議場
ぎじょう「NGHỊ TRÀNG」
☆ Danh từ
Phòng lớn hội đồng; cái nhà

Từ đồng nghĩa của 議場
noun
ぎじょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎじょう
議場
ぎじょう
phòng lớn hội đồng
議定
ぎてい ぎじょう
thỏa thuận
儀仗
ぎじょう
đám rước lễ
ぎじょう
(thể dục, thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...), sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác