会議場
かいぎじょう「HỘI NGHỊ TRÀNG」
☆ Danh từ
Phòng hội nghị; phòng họp
6
月
17
日火曜日
に
行
われるSirJamesMitchellConferenceCenter(
ジェームズ・ミッチェル卿会議場
)の
正式開所式典
へのご
招待
をありがとうございます
Tôi xin cảm ơn lời mời đến dự lễ khai mạc chính thức Phòng hội nghị James Mitchell sẽ được tổ chức vào thứ 3 ngày 17 tháng 6
_
人
まで
対応
できる
会議場
Phòng hội nghị có thể chứa được ~ người
弊社
のXX
トレードショー
が11
月
15
日
、YY
会議場
にて
行
われます
Buổi triển lãm thương mại của công ty chúng tôi sẽ được tổ chức ở phòng hội nghị YY vào ngày 15 tháng 11 .

Từ đồng nghĩa của 会議場
noun
会議場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会議場
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
議場 ぎじょう
phòng lớn hội đồng; cái nhà
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
会議 かいぎ
buổi họp